Có 2 kết quả:
飯糗茹草 fàn qiǔ rú cǎo ㄈㄢˋ ㄑㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄘㄠˇ • 饭糗茹草 fàn qiǔ rú cǎo ㄈㄢˋ ㄑㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄘㄠˇ
fàn qiǔ rú cǎo ㄈㄢˋ ㄑㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to live on dry provisions and wild herbs (idiom)
(2) fig. to live in abject poverty
(2) fig. to live in abject poverty
Bình luận 0
fàn qiǔ rú cǎo ㄈㄢˋ ㄑㄧㄡˇ ㄖㄨˊ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to live on dry provisions and wild herbs (idiom)
(2) fig. to live in abject poverty
(2) fig. to live in abject poverty
Bình luận 0